Paris Saint-Germain
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
W. Zaïre-Emery Marquinhos | 88' | |
84' | D. da Costa J. Gradit | |
J. Bernat N. Mendes | 77' | |
73' | M. Haïdara D. Machado | |
60' | Przemysław Frankowski | |
46' | J. Onana A. Fulgini | |
46' | F. Sotoca A. Thomasson | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Lionel Messi | 40' | |
Vitinha | 37' | |
Kylian Mbappé | 31' | |
19' | Salis Abdul Samed |