Olympique Lyonnais
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | Salis Abdul Samed | |
J. Lepenant R. Cherki | 80' | |
77' | R. L. Lascary F. Sotoca | |
77' | M. Haïdara D. Machado | |
69' | D. da Costa J. Gradit | |
M. Dembélé B. Barcola | 66' | |
Rayan Cherki | 64' | |
63' | L. Openda A. Fulgini | |
63' | P. Frankowski J. L. Cardinal | |
A. Sarr A. Lacazette | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Deiver Machado | |
Alexandre Lacazette | 23' | |
Castello Lukeba | 14' |