Olympique Lyonnais
Olympique de Marseille
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | Malo Gusto | |
Bù giờ 2' | ||
83' | Vitinha R. Malinovskyi | |
J. Lepenant T. Mendes | 81' | |
Jeffinho R. Cherki | 80' | |
M. Gusto B. Barcola | 79' | |
Alexandre Lacazette | 68' | |
Corentin Tolisso | 56' | |
55' | Sead Kolašinac | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Cengiz Ünder | |
Sinaly Diomandé | 30' |