Olympique Lyonnais
Metz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
80' | B. Kouyaté M. Udol | |
Fali Candé | 77' | |
74' | Y. Maziz H. Maïga | |
74' | C. T. Sabaly L. Gueye | |
A. Lacazette B. Barcola | 72' | |
N. Tagliafico D. D. Silva | 72' | |
63' | Ablie Jallow | |
61' | L. Joseph G. Mikautadze | |
61' | K. Kouao S. Alakouch | |
Bradley Barcola | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |