Olympique Lyonnais
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Rayan Cherki | 78' | |
T. Mendes Jeffinho | 76' | |
71' | K. Diatta A. Golovin | |
71' | B. Embolo W. Ben Yedder | |
64' | M. Camara E. Matazo | |
64' | E. Ben Seghir M. Akliouche | |
63' | Vanderson | |
Maxence Caqueret | 57' | |
55' | Ismail Jakobs | |
HT 1 - 1 | ||
Alexandre Lacazette | 38' | |
31' | Aleksandr Golovin | |
2' | Wissam Ben Yedder |