Olympique Lyonnais (Nữ)
Chelsea FC Women (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 2 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
85' | M. Mjelde È. Périsset | |
85' | J. R. Kaneryd L. James | |
71' | N. Charles E. Cuthbert | |
A. Majri S. Däbritz | 69' | |
M. Malard D. Cascarino | 69' | |
56' | Erin Cuthbert | |
S. Bacha P. Morroni | 55' | |
D. v. d. Donk D. Marozsán | 54' | |
54' | Sophie Ingle | |
V. Becho E. L. Sommer | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
44' | M. Eriksson M. Bright | |
28' | Guro Reiten |