OGC Nice
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
78' | L. Assignon J. Belocian | |
78' | Benjamin Bourigeaud | |
76' | I. Salah L. Ugochukwu | |
Y. Atal B. Bouanani | 73' | |
P. Rosario A. Ramsey | 73' | |
Terem Moffi | 72' | |
70' | K. Toko Ekambi A. Kalimuendo | |
55' | Hamari Traore | |
Gaëtan Laborde | 50' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |