OGC Nice
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
M. Lemina K. Thuram | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
88' | J. L. Cardinal D. Machado | |
A. Delort G. Laborde | 81' | |
Nicolas Pépé | 78' | |
Sofiane Diop | 78' | |
78' | Jonathan Gradit | |
S. Diop R. Barkley | 71' | |
64' | R. L. Lascary W. Saïd | |
64' | M. Haïdara F. Medina | |
60' | Deiver Machado | |
57' | L. Openda J. Onana | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Wesley Saïd | |
Bù giờ 1' |