OGC Nice
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Tiago Djaló | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Angel Gomes | |
78' | E. Zhegrova J. David | |
Y. Ndayishimiye H. Boudaoui | 78' | |
R. Barkley S. Diop | 78' | |
Y. Atal J. Lotomba | 78' | |
Khéphren Thuram | 72' | |
Hicham Boudaoui | 68' | |
P. Rosario A. Ramsey | 67' | |
B. Brahimi B. Bouanani | 67' | |
62' | J. Martin L. Yoro | |
HT 1 - 0 | ||
Gaëtan Laborde | 34' | |
Dante | 16' |