OGC Nice
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
83' | Saîf-Eddine Khaoui | |
R. Barkley K. Thuram | 80' | |
B. Brahimi B. Bouanani | 80' | |
74' | Grejohn Kyei | |
71' | S. Khaoui M. Cham-Saračević | |
71' | Y. Magnin M. Zeffane | |
J. Lotomba A. Mendy | 66' | |
A. Ramsey Y. Ndayishimiye | 66' | |
60' | J. Bela E. Rashani | |
49' | Maximiliano Caufriez | |
46' | C. Konate J. Allevinah | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Gaëtan Laborde | 41' | |
37' | Muhammed Cham-Saračević | |
Melvin Bard | 30' |