Nottingham Forest
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | Wout Weghorst | |
Bù giờ 4' | ||
J. Lingard M. Gibbs-White | 88' | |
Orel Mangala | 83' | |
E. B. Dennis S. McKenna | 81' | |
79' | Fred C. Eriksen | |
76' | Diogo Dalot | |
72' | W. Weghorst A. Martial | |
Neco Williams | 67' | |
S. Surridge T. Awoniyi | 65' | |
O. Mangala R. Freuler | 65' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
32' | Antony | |
3' | Harry Maguire |