Nottingham Forest
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
N. Williams B. Johnson | 86' | |
Brennan Johnson | 86' | |
Brennan Johnson | 84' | |
77' | Daniel Amartey | |
L. O'Brien O. Mangala | 70' | |
68' | L. Brunt L. Thomas | |
68' | D. Praet N. Mendy | |
68' | K. Iheanacho M. Albrighton | |
Brennan Johnson | 56' | |
S. Surridge G. Scarpa | 55' | |
J. Colback R. Yates | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | Youri Tielemans |