Nottingham Forest
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
Keylor Navas | 90'+14 | |
Morgan Gibbs-White | 90'+1 | |
Bù giờ 10' | ||
88' | O. Offiah F. Buonanotte | |
H. Toffolo B. Johnson | 86' | |
A. Ayew T. Awoniyi | 80' | |
75' | D. Undav J. Enciso | |
73' | D. Welbeck P. Estupiñán | |
Danilo | 68' | |
C. Kouyaté N. Williams | 65' | |
HT 1 - 1 | ||
Pascal Groß | 45'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
38' | Facundo Buonanotte | |
J. Worrall M. Niakhaté | 14' | |
Felipe | 4' |