Norwich City
Swansea City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
22% | Sở hữu bóng | 78% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
87' | C. Congreve L. Cullen | |
87' | K. Naughton R. Manning | |
Liam Gibbs | 81' | |
79' | O. Cooper O. Ntcham | |
73' | Matt Grimes | |
66' | M. Whittaker J. Paterson | |
64' | Olivier Ntcham | |
HT 0 - 2 | ||
S. Byram A. Idah | 44' | |
Sam McCallum | 42' | |
39' | Liam Cullen | |
23' | Joel Latibeaudiere |