Norwich City
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
8 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
Christos Tzolis | 90'+4 | |
A. Omobamidele K. Dowell | 87' | |
86' | J. James T. Chong | |
78' | G. Gardner A. Chang | |
J. L. Sørensen D. Giannoulis | 76' | |
C. Tzolis O. Hernández | 72' | |
53' | Maxime Colin | |
46' | L. Jutkiewicz J. Bacuna | |
HT 2 - 0 | ||
45' | Juninho Bacuna | |
Marcelino Núñez | 36' | |
Marcelino Núñez | 27' | |
Kenny McLean | 16' | |
5' | Alfie Chang |