Newcastle United
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Ritchie J. Murphy | 85' | |
Miguel Almirón | 79' | |
75' | N. Collins J. Moutinho | |
70' | Hee-Chan Hwang | |
69' | R. A. Nouri J. Otto | |
69' | H. Hwang D. Podence | |
69' | M. Nunes R. Neves | |
M. Almirón A. Saint-Maximin | 68' | |
C. Wilson A. Isak | 68' | |
Alexander Isak | 68' | |
58' | Nélson Semedo | |
46' | P. Neto A. Traoré | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Daniel Podence | |
Alexander Isak | 26' |