Newcastle United
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Callum Wilson | 88' | |
E. Anderson J. Willock | 84' | |
83' | V. Lindelöf R. Varane | |
83' | F. Pellistri L. Martínez | |
82' | Fred S. McTominay | |
C. Wilson A. Isak | 80' | |
A. Gordon J. Murphy | 68' | |
Joelinton A. Saint-Maximin | 68' | |
Joe Willock | 65' | |
62' | J. Sancho Antony | |
62' | A. Martial W. Weghorst | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |