Newcastle United
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
M. Ritchie Joelinton | 71' | |
J. Murphy K. Trippier | 64' | |
A. Gordon M. Almirón | 64' | |
C. Wilson A. Isak | 64' | |
59' | H. Elliott J. Henderson | |
59' | R. Firmino D. Núñez | |
59' | J. Milner S. Bajčetić | |
59' | D. Jota C. Gakpo | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Miguel Almirón | 37' | |
M. Dúbravka E. Anderson | 24' | |
Nick Pope | 22' | |
20' | Fabinho | |
17' | Cody Gakpo | |
10' | Darwin Núñez |