Newcastle United
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
12 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
J. Murphy J. Willock | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
A. Saint-Maximin M. Almirón | 84' | |
84' | N. Mendy A. Pérez | |
Sven Botman | 81' | |
A. Isak C. Wilson | 78' | |
Joelinton | 72' | |
67' | Wilfred Ndidi | |
64' | K. Iheanacho L. Thomas | |
64' | J. Vardy P. Daka | |
62' | Ayoze Pérez | |
Dan Burn | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Dan Burn | 38' | |
Sean Longstaff | 37' |