Newcastle United
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | N. Mendy W. Ndidi | |
A. Gordon M. Almirón | 88' | |
J. Murphy E. Anderson | 77' | |
A. Saint-Maximin C. Wilson | 68' | |
63' | P. Daka J. Evans | |
63' | H. Barnes J. Vardy | |
46' | J. Maddison K. Iheanacho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Alexander Isak | 27' | |
Bruno Guimarães | 8' |