Newcastle United
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
C. Wood C. Wilson | 90'+6 | |
90'+2 | H. Wilson B. Reid | |
90'+2 | T. Cairney H. Reed | |
90'+2 | C. Vinícius I. Diop | |
Bù giờ 5' | ||
Alexander Isak | 89' | |
J. Murphy M. Almirón | 85' | |
77' | D. James Willian | |
77' | T. Adarabioyo Andreas Pereira | |
A. Isak J. Willock | 71' | |
Nick Pope | 69' | |
63' | Andreas Pereira | |
60' | Tim Ream | |
48' | Layvin Kurzawa | |
A. Saint-Maximin B. Guimarães | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |