Newcastle United
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
11 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Bruno Guimarães | 79' | |
79' | S. Haller N. Füllkrug | |
79' | G. Reyna F. Nmecha | |
78' | N. Süle D. Malen | |
M. Targett D. Burn | 70' | |
J. Willock J. Murphy | 70' | |
S. Tonali S. Longstaff | 65' | |
J. Murphy Joelinton | 65' | |
63' | K. Adeyemi M. Reus | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Felix Nmecha | |
Bù giờ 4' | ||
43' | S. Özcan E. Can | |
35' | Marius Wolf | |
C. Wilson A. Isak | 15' |