Napoli
Milan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
16 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Mathías Olivera | 90'+3 | |
Victor Osimhen | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
84' | A. Saelemaekers R. Leão | |
G. Raspadori P. Zieliński | 74' | |
L. Østigård A. Rrahmani | 74' | |
68' | D. Origi O. Giroud | |
E. Elmas T. Ndombélé | 63' | |
59' | J. Messias B. Díaz | |
HT 0 - 1 | ||
Giovanni Di Lorenzo | 45'+7 | |
45'+6 | Mike Maignan | |
45'+1 | Theo Hernández | |
Bù giờ 6' | ||
43' | Olivier Giroud | |
M. Olivera M. Rui | 34' | |
H. Lozano M. Politano | 34' |