Napoli
Fiorentina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
0 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
A. Zerbin E. Elmas | 84' | |
G. Simeone V. Osimhen | 78' | |
76' | R. Saponara R. Sottil | |
76' | C. Kouamé S. Amrabat | |
Victor Osimhen | 74' | |
67' | R. Mandragora A. Duncan | |
66' | G. Castrovilli G. Bonaventura | |
46' | L. Venuti Dodô | |
P. Zieliński G. Raspadori | 46' | |
S. Lobotka D. Demme | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
K. Kvaratskhelia H. Lozano | 45' | |
Bù giờ 1' |