Nagoya Grampus Eight
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
T. Paula K. Junker | 89' | |
86' | K. Shibato A. Ito | |
N. Sakai K. Nagai | 83' | |
77' | Atsuki Ito | |
76' | J. Kanté S. Koroki | |
76' | K. Matsuzaki T. Sekine | |
68' | T. Ogiwara H. Sakai | |
68' | K. Yasui Y. Koizumi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
18' | Takahiro Akimoto |