Montpellier
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
Elye Wahi | 88' | |
86' | G. Suazo F. Chaïbi | |
85' | Farès Chaïbi | |
P. Mendes M. Sakho | 78' | |
L. Leroy J. Ferri | 71' | |
S. Mavididi A. Nordin | 71' | |
70' | Branco van den Boomen | |
69' | Z. Aboukhlal A. Onaiu | |
69' | S. Spierings D. Genreau | |
58' | Denis Genreau | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
31' | Thijs Dallinga | |
9' | T. Dallinga B. Dejaegere |