Montpellier
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
E. T. Mbiayi A. Nordin | 89' | |
V. Germain W. Khazri | 89' | |
89' | J. L. Cardinal P. Frankowski | |
85' | David da Costa | |
78' | D. da Costa A. Thomasson | |
78' | M. Haïdara D. Machado | |
S. Mavididi F. Maouassa | 73' | |
64' | L. Openda A. Fulgini | |
Faitout Maouassa | 59' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
K. Fayad M. Estève | 30' | |
23' | Florian Sotoca | |
21' | Kevin Danso | |
4' | Angelo Fulgini |