Millwall
Birmingham City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 1 | ||
M. Bennett T. Bradshaw | 84' | |
R. Esse O. Burke | 84' | |
79' | J. James J. Bellingham | |
78' | H. Mejbri T. Chong | |
78' | S. Hogan L. Jutkiewicz | |
C. Styles G. Saville | 75' | |
D. Watmore A. Voglsammer | 75' | |
61' | J. Graham R. Khadra | |
50' | Kevin Long | |
HT 0 - 1 | ||
38' | N. Etheridge J. Ruddy | |
34' | Krystian Bielik | |
28' | Lukas Jutkiewicz |