Milan
Lecce
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
79' | Y. Maleh L. Banda | |
79' | S. Romagnoli V. Gendrey | |
D. Origi R. Leão | 79' | |
C. De Ketelaere B. Díaz | 78' | |
76' | J. González A. Blin | |
Rafael Leão | 74' | |
66' | J. V. Persson A. Ceesay | |
65' | Gabriel Strefezza F. D. Francesco | |
S. Kjær M. Thiaw | 60' | |
I. Bennacer S. Tonali | 59' | |
A. Saelemaekers J. Messias | 59' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Rafael Leão | 40' | |
Malick Thiaw | 27' |