Milan
Empoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 0 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Fikayo Tomori | 90'+9 | |
90'+4 | Martín Satriano | |
90'+2 | Nicolò Cambiaghi | |
Bù giờ 7' | ||
88' | M. Satriano R. Piccoli | |
C. De Ketelaere A. Saelemaekers | 84' | |
78' | N. Haas T. Baldanzi | |
78' | L. Cacace R. Marin | |
R. Leão A. Rebić | 70' | |
O. Giroud D. Origi | 70' | |
65' | A. Grassi F. Bandinelli | |
64' | N. Cambiaghi F. Caputo | |
A. Florenzi D. Calabria | 62' | |
B. Díaz I. Bennacer | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Tommaso Pobega | 38' |