Milan
Cremonese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+8 | Paolo Ghiglione | |
90'+6 | Charles Pickel | |
Junior Messias | 90'+3 | |
90'+2 | Johan Vásquez | |
Bù giờ 5' | ||
84' | M. Castagnetti P. Galdames | |
83' | Pablo Galdames | |
77' | David Okereke | |
S. Tonali A. Vranckx | 75' | |
J. Messias A. Saelemaekers | 75' | |
73' | A. Ferrari F. Afena-Gyan | |
73' | P. Ghiglione V. Chiricheş | |
R. Leão D. Origi | 63' | |
O. Giroud C. De Ketelaere | 62' | |
56' | D. Okereke M. Benassi | |
56' | E. Valeri C. Buonaiuto | |
R. Krunić I. Bennacer | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |