Middlesbrough
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
D. Fisher T. Smith | 90'+3 | |
S. Finch I. Jones | 90'+3 | |
Isaiah Jones | 82' | |
82' | Callum Doyle | |
81' | J. Allen J. Eccles | |
M. Crooks C. Archer | 76' | |
69' | Kyle McFadzean | |
D. Barlaser A. Mowatt | 65' | |
HT 1 - 1 | ||
Cameron Archer | 45'+3 | |
26' | Liam Kelly | |
22' | Gustavo Hamer |