Middlesbrough
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
90' | A. Gilchrist M. Gusto | |
Bù giờ 4' | ||
63' | A. Broja E. Fernández | |
63' | M. Mudryk N. Madueke | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Hayden Hackney | 37' | |
30' | Levi Colwill | |
M. Clarke A. Bangura | 20' | |
J. Coburn E. L. Lath | 5' |