Middlesbrough
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Michael Obafemi | |
87' | M. Obafemi N. Tella | |
79' | J. Cork J. Guðmundsson | |
M. Forss H. Hackney | 77' | |
M. Crooks C. Archer | 69' | |
66' | Connor Roberts | |
55' | Vitinho A. Zaroury | |
Chuba Akpom | 48' | |
HT 0 - 1 | ||
Hayden Hackney | 38' | |
12' | Ashley Barnes |