Mexico
Germany
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | K. Behrens J. Musiala | |
O. Pineda U. Antuna | 82' | |
C. Huerta H. Lozano | 81' | |
H. Martín S. Giménez | 77' | |
65' | J. Hofmann F. Wirtz | |
65' | D. Raum R. Gosens | |
64' | Robin Gosens | |
S. Córdova E. Sánchez | 61' | |
L. Chávez L. Romo | 61' | |
59' | M. Thiaw N. Süle | |
Edson Álvarez | 59' | |
51' | Niclas Füllkrug | |
Erick Sánchez | 47' | |
46' | N. Füllkrug T. Müller | |
46' | L. Goretzka P. Groß | |
HT 1 - 1 | ||
Uriel Antuna | 37' | |
25' | Antonio Rüdiger |