Manchester United
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 9 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Luke Shaw | 90'+6 | |
Fred A. Garnacho | 90'+1 | |
H. Maguire L. Martínez | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
85' | P. Onuachu T. Walcott | |
76' | S. Mara C. Adams | |
76' | A. Armstrong K. Sulemana | |
F. Pellistri Antony | 74' | |
A. Garnacho J. Sancho | 73' | |
55' | S. Armstrong C. Alcaraz | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
S. McTominay W. Weghorst | 44' | |
Casemiro | 34' | |
Lisandro Martínez | 10' |