Manchester United
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
8 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
K. Mainoo M. Sabitzer | 80' | |
75' | J. Vardy K. Iheanacho | |
75' | D. Praet Tetê | |
A. Wan-Bissaka L. Shaw | 69' | |
A. Elanga M. Rashford | 69' | |
Jadon Sancho | 61' | |
59' | B. Soumaré N. Mendy | |
59' | Y. Tielemans K. Dewsbury-Hall | |
S. McTominay Fred | 59' | |
Marcus Rashford | 56' | |
48' | Nampalys Mendy | |
J. Sancho A. Garnacho | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Wout Faes | |
Bù giờ 2' | ||
Marcus Rashford | 25' |