Manchester United
FC København
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Scott McTominay | 90'+5 | |
90'+1 | O. Højlund E. Achouri | |
Bù giờ 4' | ||
A. Martial Rasmus Højlund | 86' | |
85' | J. Larsson D. Gonçalves | |
Bruno Fernandes | 80' | |
77' | C. Sørensen E. Jelert | |
76' | O. S. Óskarsson V. Claesson | |
Harry Maguire | 72' | |
A. Garnacho Antony | 63' | |
V. Lindelöf S. Reguilón | 63' | |
C. Eriksen S. Amrabat | 46' | |
HT 0 - 0 |