Manchester United
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
29 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
8 | Bị cản phá | 8 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | N. Patterson S. Coleman | |
W. Weghorst M. Rashford | 81' | |
C. Eriksen J. Sancho | 77' | |
Fred M. Sabitzer | 76' | |
Anthony Martial | 71' | |
70' | N. Maupay E. Simms | |
A. Martial Antony | 60' | |
60' | T. Davies A. Onana | |
60' | J. Garner I. Gueye | |
46' | V. Mykolenko B. Godfrey | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Scott McTominay | 36' |