Manchester United
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
V. Lindelöf A. Wan-Bissaka | 87'+4 | |
H. Maguire A. Garnacho | 87'+4 | |
86' | N. Ahamada C. Doucouré | |
M. Sabitzer Antony | 85' | |
83' | N. Ahamada J. Schlupp | |
76' | Jeffrey Schlupp | |
73' | A. S. Lokonga W. Hughes | |
Casemiro | 70' | |
67' | Jeffrey Schlupp | |
Antony | 67' | |
Marcus Rashford | 62' | |
A. Garnacho W. Weghorst | 60' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Tyrick Mitchell | |
Bù giờ 2' | ||
Bruno Fernandes | 7' |