Manchester City
RB Leipzig
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 2 | ||
S. Gómez J. Gvardiol | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | K. Kampl X. Schlager | |
Julián Álvarez | 87' | |
75' | Y. Poulsen X. Simons | |
74' | F. Carvalho A. Haidara | |
Phil Foden | 70' | |
60' | B. Šeško L. Openda | |
60' | C. Baumgartner E. Forsberg | |
Erling Haaland | 54' | |
J. Álvarez K. Walker | 54' | |
J. Doku J. Grealish | 54' | |
N. Aké R. Dias | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
33' | Loïs Openda | |
Rúben Dias | 21' | |
13' | Loïs Openda |