Manchester City
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 5 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
C. Palmer J. Grealish | 89' | |
B. Silva Rodri | 83' | |
82' | J. Milner C. Gakpo | |
Jack Grealish | 74' | |
70' | A. Oxlade-Chamberlain H. Elliott | |
70' | D. Núñez M. Salah | |
70' | R. Firmino D. Jota | |
70' | K. Tsimikas A. Robertson | |
İlkay Gündoğan | 53' | |
Kevin De Bruyne | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Rodri | 33' | |
Julián Álvarez | 27' | |
19' | Mohamed Salah | |
17' | Mohamed Salah |