Manchester City
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | Çağlar Söyüncü | |
87' | P. Daka W. Ndidi | |
75' | Kelechi Iheanacho | |
S. Gómez J. Grealish | 74' | |
62' | D. Praet K. Dewsbury-Hall | |
62' | N. Mendy Y. Tielemans | |
C. Palmer K. De Bruyne | 62' | |
K. Phillips Rodri | 53' | |
J. Álvarez E. Haaland | 46' | |
M. Akanji J. Stones | 46' | |
46' | K. Iheanacho J. Vardy | |
46' | L. Thomas V. Kristiansen | |
HT 3 - 0 | ||
Bernardo Silva | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
Erling Haaland | 25' | |
Erling Haaland | 13' | |
John Stones | 5' |