Manchester City
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
85' | C. Pulišić K. Havertz | |
81' | C. Chukwuemeka R. Loftus-Cheek | |
81' | K. Koulibaly L. Hall | |
Rodri A. Laporte | 78' | |
K. De Bruyne S. Gómez | 78' | |
E. Haaland R. Mahrez | 74' | |
69' | M. Mudryk C. Gallagher | |
69' | N. Madueke R. Sterling | |
66' | Enzo Fernández | |
J. Stones M. Akanji | 57' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
18' | Kai Havertz | |
Julián Álvarez | 12' |