Manchester City
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
0 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
İlkay Gündoğan | 90'+3 | |
90'+2 | Oleksandr Zinchenko | |
Bù giờ 4' | ||
B. Silva K. De Bruyne | 75' | |
74' | M. Ødegaard B. Saka | |
66' | O. Zinchenko K. Tierney | |
66' | G. Martinelli L. Trossard | |
Nathan Aké | 64' | |
K. Walker R. Lewis | 58' | |
J. Álvarez R. Mahrez | 58' | |
46' | A. S. Lokonga T. Partey | |
46' | W. Saliba R. Holding | |
HT 0 - 0 | ||
A. Laporte J. Stones | 45'+4 | |
Bù giờ 2' | ||
42' | Rob Holding |