Luton Town
Swansea City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Cauley Woodrow | 90'+5 | |
J. Taylor J. Clark | 90'+5 | |
Bù giờ 4' | ||
P. R. Mpanzu C. Morris | 81' | |
77' | J. Paterson O. Cooper | |
68' | L. Walsh L. Cundle | |
68' | L. Cullen M. Sorinola | |
C. Woodrow E. Adebayo | 68' | |
Jordan Clark | 49' | |
47' | Oliver Cooper | |
HT 1 - 0 | ||
45'+3 | M. Whittaker J. Allen | |
Bù giờ 2' | ||
Carlton Morris | 39' | |
28' | Luke Cundle | |
-5' | Russell Martin |