Luton Town
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
88' | D. Watmore R. Leonard | |
Luke Berry | 87' | |
83' | O. Burke Z. Flemming | |
83' | S. Malone A. Voglsammer | |
76' | S. Hutchinson T. Bradshaw | |
76' | G. Evans J. Shackleton | |
L. Berry G. Osho | 72' | |
C. Woodrow P. R. Mpanzu | 69' | |
F. Onyedinma C. Drameh | 63' | |
Elijah Adebayo | 58' | |
52' | Tom Bradshaw | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Charlie Cresswell | |
4' | Zian Flemming |