Luton Town
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Amari'i Bell | 90'+1 | |
L. Freeman E. Adebayo | 84' | |
J. Johnson A. Doughty | 83' | |
78' | R. Muniz C. Archer | |
Luke Berry | 78' | |
L. Berry P. R. Mpanzu | 76' | |
J. Taylor C. Morris | 75' | |
Carlton Morris | 67' | |
J. Clark A. Campbell | 56' | |
Tom Lockyer | 49' | |
HT 0 - 1 | ||
40' | Cameron Archer |