Luton Town
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
87' | W. Jarvis H. Vaughan | |
84' | C. Jones A. Sayyadmanesh | |
84' | H. Wood A. Traoré | |
L. Berry J. Taylor | 70' | |
63' | J. M. Seri X. Simons | |
63' | R. Longman O. Tufan | |
J. Johnson A. Doughty | 60' | |
Henri Lansbury | 58' | |
H. Lansbury J. Clark | 55' | |
E. Thorpe F. Onyedinma | 54' | |
R. Burke G. Osho | 46' | |
HT 0 - 0 |