Lorient
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 7 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
85' | B. Meling A. Truffert | |
D. Yongwa J. Ponceau | 85' | |
I. Silva S. Diarra | 80' | |
73' | Flavien Tait | |
66' | Arthur Theate | |
57' | J. Doku D. Doué | |
46' | K. Sulemana C. Wooh | |
46' | B. Santamaria L. Ugochukwu | |
B. Innocent L. Abergel | 46' | |
46' | F. Tait L. Majer | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Théo Le Bris | 31' | |
Montassar Talbi | 13' | |
Bamo Meïté | -5' |